Giỏ hàng

Quy trình thủ công làm tiểu quách Bát Tràng – Từ nhào đất đến nung trong lò truyền thống

Nhắc đến Bát Tràng, người ta nghĩ ngay đến làng nghề gốm sứ lâu đời bậc nhất Việt Nam – nơi hội tụ tinh hoa của lửa, đất, nước và bàn tay con người. Trong số những sản phẩm mang tính tâm linh, tiểu quách Bát Tràng là một vật phẩm đặc biệt, vừa đòi hỏi kỹ thuật cao, vừa chứa đựng yếu tố văn hóa và phong thủy sâu sắc. Đằng sau một chiếc tiểu quách hoàn thiện là cả một quy trình thủ công tỉ mỉ, chính xác, kết hợp giữa nghệ thuật và kho

 

Quy trình thủ công làm tiểu quách Bát Tràng – Từ nhào đất đến nung trong lò truyền thống

Nhắc đến Bát Tràng, người ta nghĩ ngay đến làng nghề gốm sứ lâu đời bậc nhất Việt Nam – nơi hội tụ tinh hoa của lửa, đất, nước và bàn tay con người. Trong số những sản phẩm mang tính tâm linh, tiểu quách Bát Tràng là một vật phẩm đặc biệt, vừa đòi hỏi kỹ thuật cao, vừa chứa đựng yếu tố văn hóa và phong thủy sâu sắc. Đằng sau một chiếc tiểu quách hoàn thiện là cả một quy trình thủ công tỉ mỉ, chính xác, kết hợp giữa nghệ thuật và khoa học vật liệu.

1. Chọn và xử lý đất sét – Bước khởi đầu quan trọng

Nguyên liệu chính của gốm Bát Tràng là đất sét trắng pha cao lanh – loại đất có độ dẻo vừa phải, khả năng chịu nhiệt cao và ít tạp chất. Người thợ phải chọn đất từ vùng sông Hồng hoặc các mỏ đất cao lanh tự nhiên, sau đó để “ngủ đất” vài tháng cho ổn định cấu trúc hạt.

Phân tích khoa học:

  • Đất sét (Al₂O₃·2SiO₂·2H₂O) là hợp chất silicat nhôm ngậm nước. Khi nung, các phân tử nước bị loại bỏ, tạo cấu trúc rắn chắc.
  • Cao lanh (Kaolinite) giúp tăng độ chịu nhiệt, giảm co ngót, cho sản phẩm mịn hơn.

Sau khi chọn được đất đạt chuẩn, người thợ tiến hành ngâm – lọc – lắng – phơi. Đây là quá trình loại bỏ tạp chất cơ học (sạn, sỏi, hữu cơ) và điều chỉnh độ ẩm phù hợp. Đất được nghiền mịn bằng cối đá hoặc máy nghiền bi, đạt độ mịn trung bình từ 60–80 micron.

2. Nhào đất – “Linh hồn” của sự sống trong gốm

Nhào đất là công đoạn cực kỳ quan trọng trong quy trình làm tiểu quách. Người thợ dùng chân hoặc máy nhào để làm đất dẻo, đồng nhất, không còn bọt khí. Trong dân gian gọi đây là “thổi hồn vào đất”.

Phân tích khoa học:

Khi nhào, các hạt đất sét (có kích thước nano đến micron) trượt lên nhau, sắp xếp lại cấu trúc tinh thể. Bọt khí bị đẩy ra, giúp khi nung không nổ hoặc nứt. Độ ẩm lý tưởng của đất sau khi nhào là 25–30%.

Người thợ Bát Tràng thường kiểm tra bằng tay: nếu nắm đất thấy dính vừa phải, không rời, không nhão – nghĩa là đạt chuẩn. Đất sau khi nhào xong sẽ được ủ trong vài ngày để “chín đất”, giúp tăng độ dẻo và ổn định liên kết nội tại.

3. Tạo hình tiểu quách – Sự kết hợp giữa kỹ thuật và mỹ thuật

Đây là giai đoạn thể hiện tay nghề của nghệ nhân. Với tiểu quách, người thợ có thể tạo hình bằng bàn xoay, khuôn thạch cao, hoặc nặn tay tùy theo kích thước và hoa văn mong muốn.

  • Bàn xoay: sử dụng cho các mẫu tròn, đối xứng (dạng hũ, hộp tro cốt).
  • Khuôn thạch cao: dùng để định hình sản phẩm hàng loạt, đảm bảo đồng đều kích thước.
  • Nặn tay: áp dụng cho sản phẩm nghệ thuật, khắc họa tiết truyền thống, chữ Hán hoặc biểu tượng phong thủy.

Sau khi tạo hình, tiểu quách được phơi khô tự nhiên trong 2–3 ngày ở nơi râm mát, tránh ánh nắng trực tiếp để hạn chế co ngót không đều. Độ ẩm còn lại trước khi tráng men chỉ nên khoảng 10–15%.

4. Trang trí hoa văn – Linh hồn thẩm mỹ của tiểu quách

Các họa tiết trên tiểu quách Bát Tràng mang ý nghĩa sâu sắc: hoa sen tượng trưng cho sự thanh tịnh, chim hạc biểu trưng trường thọ, mây lửa biểu tượng cho sự giao hòa âm dương. Nghệ nhân dùng bút lông, dao khắc hoặc chạm nổi tùy vào phong cách sản phẩm.

Ở góc độ khoa học vật liệu, việc chạm khắc bề mặt tạo ra các “điểm gãy” ánh sáng, làm sản phẩm sau khi nung phản chiếu khác nhau, tăng độ sâu thị giác. Đồng thời, các vết khắc giúp men bám chắc hơn.

5. Tráng men – Kỹ thuật quyết định vẻ đẹp và độ bền

Men được pha từ hỗn hợp thạch anh (SiO₂), trường thạch (KAlSi₃O₈), vôi (CaCO₃), oxit kim loại (CoO, CuO, Fe₂O₃...). Tùy loại men mà thành phần thay đổi:

  • Men rạn: tỷ lệ vôi cao → co giãn khác biệt → tạo vết rạn tự nhiên.
  • Men lam: thêm oxit cobalt cho màu xanh lam thanh nhã.
  • Men ngọc: thêm oxit sắt và đồng cho màu xanh ngọc trong suốt.

Men được hòa tan trong nước, lọc kỹ rồi phủ lên sản phẩm bằng cách nhúng, phun hoặc quét. Sau đó để khô 1–2 ngày cho men bám chắc. Khi phơi khô, sản phẩm đã sẵn sàng cho công đoạn nung.

6. Nung trong lò truyền thống – Giai đoạn “hóa thần” của đất

Nung là giai đoạn quyết định toàn bộ chất lượng của tiểu quách. Truyền thống Bát Tràng sử dụng lò bầu hoặc lò rồng – loại lò đất hoặc gạch chịu nhiệt, đốt bằng củi hoặc than. Ngày nay, nhiều cơ sở đã chuyển sang lò gas hoặc lò điện để kiểm soát nhiệt độ chính xác hơn.

Giai đoạn nung và biến đổi vật lý – hóa học:

  1. 200–600°C: nước vật lý và hóa học bay hơi, cấu trúc đất sét bắt đầu co rút.
  2. 800–1000°C: các khoáng chất (cao lanh, thạch anh) tái kết tinh, hình thành mullite – khoáng chất chịu nhiệt giúp sản phẩm cứng chắc.
  3. 1200–1300°C: men chảy lỏng, bám đều lên bề mặt, tạo lớp thủy tinh bảo vệ.

Nhiệt độ được tăng dần đều trong 12–16 giờ, sau đó giữ ổn định (gọi là “soak”) để men chín và xương gốm đồng nhất. Khi lò nguội, người thợ mới mở cửa kiểm tra. Một mẻ nung thành công phụ thuộc vào ba yếu tố: nhiệt độ, thời gian và luồng khí (oxy hóa hoặc khử).

Yếu tố khoa học:

  • Phản ứng chuyển hóa silica và alumina tạo mullite → tăng độ cứng, chống nứt.
  • Phản ứng oxi-hóa khử giữa men và khí → quyết định màu sắc men (ví dụ: cobalt trong môi trường khử cho lam đậm hơn).
  • Quá trình giãn nở và co lại không đồng đều giữa men và xương gốm → tạo vết rạn đặc trưng.

7. Kiểm định, chọn lọc và hoàn thiện

Sau khi ra lò, tiểu quách được phân loại theo tiêu chí: độ bóng, độ rạn, độ đều màu và âm thanh khi gõ. Tiểu quách đạt chuẩn phải cho tiếng “trong” khi gõ nhẹ, màu men mịn, không bị rỗ hoặc nứt men.

Nhiều nghệ nhân còn dùng phương pháp dân gian gọi là “nghe tiếng đất” – tức là đặt tai gần sản phẩm, gõ nhẹ để cảm nhận sự sống trong gốm. Một sản phẩm tốt phát ra âm thanh ngân dài, tượng trưng cho sự hài hòa giữa lửa – đất – người.

8. Ý nghĩa văn hóa và giá trị bảo tồn

Quy trình làm tiểu quách không chỉ là công nghệ sản xuất, mà là di sản tinh thần. Mỗi khâu – từ chọn đất đến nung lò – đều mang dấu ấn của tri thức dân gian kết hợp khoa học vật liệu. Trong thời đại hiện nay, khi máy móc dần thay thế thủ công, việc bảo tồn quy trình truyền thống này chính là gìn giữ linh hồn Bát Tràng.

Một chiếc tiểu quách Bát Tràng không chỉ là vật phẩm dùng trong thờ cúng, mà còn là kết tinh của thời gian, tri thức, và tâm huyết con người Việt. Nó minh chứng cho sự kết hợp hài hòa giữa khoa học tự nhiên (vật lý, hóa học, nhiệt học) và khoa học văn hóa (phong thủy, tín ngưỡng, thẩm mỹ).

Quy trình thủ công làm tiểu quách Bát Tràng là một chuỗi công đoạn tinh vi – từ chọn đất, nhào nặn, tạo hình, tráng men đến nung trong lò truyền thống. Mỗi bước không chỉ đòi hỏi kỹ thuật, mà còn chứa đựng triết lý sống của người nghệ nhân: “Đất có hồn, lửa có tâm, người có nghề.”

Hiểu rõ quy trình ấy không chỉ giúp chúng ta trân trọng hơn giá trị của một chiếc tiểu quách, mà còn là cách gìn giữ bản sắc văn hóa Bát Tràng – di sản gốm sứ Việt Nam trường tồn cùng thời gian.

Facebook Youtube Top